为庆祝国家统一50周年,胡志明市将于4月22日至30日期间在第一郡20余条道路实施分时段交通管制。

根据胡志明市交警处(PC08)通告,自4月22日起市中心将举行系列活动,包括:综合排练、国家级预演、国家级总彩排以及正式的“南方解放、国家统一50周年”典礼。


游行演练的地点是黎笋街

为确保活动安全有序,以下区域禁止无任务车辆及人员进入:

  • 巴山桥(Cầu Ba Son,从守德市至第一郡方向)

  • 阮秉谦路(Nguyễn Bỉnh Khiêm,从阮廷炤至阮友景段)

  • 丁先皇路(Đinh Tiên Hoàng,从阮廷炤至黎笋段)

  • 孙德胜路(Tôn Đức Thắng,从黎笋至37号孙德胜路调头点)

  • 莫挺之路(Mạc Đĩnh Chi,从陈高云至阮攸段)

其他禁行道路:

  • 范玉石路(Phạm Ngọc Thạch,从龟湖至圣母教堂)

  • 二征夫人路(Hai Bà Trưng)、巴斯德路(Pasteur)、南圻起义路(Nam Kỳ Khởi Nghĩa)、张定路(Trương Định,从武文秦至李自重段)

  • 阮攸路(Nguyễn Du,从孙德胜至八月革命段)

  • 阮氏明开路(Nguyễn Thị Minh Khai,从阮秉谦路至八月革命路段)

周边延伸管制区包括:黎笋路(Lê Duẩn)、阮文检路(Nguyễn Văn Chiêm)、黎贵惇路(Lê Quý Đôn)、玄珍公主路(Huyền Trân Công Chúa)、黎文休路(Lê Văn Hưu)、韩栓路(Hàn Thuyên)、亚历山大·罗德路(Alexandre De Rhodes)、巴黎公社路(Công xã Paris)、邓陈琨路(Đặng Trần Côn)、守科勋路(Thủ Khoa Huân)、阮忠直路(Nguyễn Trung Trực)、同起路(Đồng Khởi)等20余条道路。

具体管制时段:

  • 4月22日(周二)17:30至次日1:00

  • 4月25日(周五)17:30至次日1:00(26日作为备选日)

  • 国家级总彩排日(4月27日周日,备选28日)3:00-12:00

  • 正式纪念日(4月30日)3:00-12:00

胡志明市交警局(PC08)为从守德市前往第一郡、第五郡、第六郡、第十郡、平新郡、平政郡的车辆指引了替代路线:

替代路线方案:

武元甲路(Võ Nguyên Giáp) - 梅志寿路(Mai Chí Thọ) - 西贡河隧道(hầm vượt sông Sài Gòn) - 武文杰路(Võ Văn Kiệt) - 前往第五郡(5 quận)、第六郡(6 quận)、平政郡(Bình Chánh)。或者:武元甲路(Võ Nguyên Giáp) - 梅志寿路(Mai Chí Thọ) - 西贡河隧道(hầm vượt sông Sài Gòn) - 武文杰路(Võ Văn Kiệt) - 陈廷秀路(Trần Đình Xu)(或阮文渠路Nguyễn Văn Cừ) - 陈兴道路(Trần Hưng Đạo) - 阮文渠路(Nguyễn Văn Cừ) - 李太祖路(Lý Thái Tổ) - 三月二路(Ba Tháng Hai) - 前往第十郡(10 quận)、新平郡(Tân Bình)。

其他路线包括:武元甲路(Võ Nguyên Giáp) - 西贡桥(cầu Sài Gòn) - 奠边府路(Điện Biên Phủ) - 丁先皇路(Đinh Tiên Hoàng) - 武氏六路(Võ Thị Sáu) - 三月二路(Ba Tháng Hai)。或者:武元甲路(Võ Nguyên Giáp) - 西贡桥(cầu Sài Gòn) - 奠边府路(Điện Biên Phủ) - 航青路(Hàng Xanh) - 白藤路(Bạch Đằng) - 潘登流路(Phan Đăng Lưu) - 黄文树路(Hoàng Văn Thụ) - 潘廷绌路(Phan Đình Giót)。

或者:武元甲路(Võ Nguyên Giáp) - 武文银路(Võ Văn Ngân) - 苏玉云路(Tô Ngọc Vân) - 范文同路(Phạm Văn Đồng) - 红河路(Hồng Hà) - 长山路(Trường Sơn) - 进入机场或继续沿长山路(Trường Sơn) - 黄文树路(Hoàng Văn Thụ) - 春红路(Xuân Hồng) - 春耀路(Xuân Diệu) - 长征路(Trường Chinh) - 李常杰路(Lý Thường Kiệt) - 乐龙君路(Lạc Long Quân) - 分散前往各个方向。


黄色区域为限制区域,游行期间任何车辆不得进入

从平盛郡(Bình Thạnh)前往第十郡(10 quận)、第十一郡(11 quận)、第十二郡(12 quận)、古芝县(Củ Chi)、旭门县(Hóc Môn)的路线:奠边府路(Điện Biên Phủ) - 丁先皇路(Đinh Tiên Hoàng) - 武氏六路(Võ Thị Sáu) - 南圻起义路(Nam Kỳ Khởi Nghĩa)或民主广场环岛(Vòng xoay Công trường Dân Chủ) - 三月二路(Ba Tháng Hai)。或者:奠边府路(Điện Biên Phủ) - 苏维埃艺术路(Xô Viết Nghệ Tĩnh) - 白藤路(Bạch Đằng) - 潘登流路(Phan Đăng Lưu) - 黄文树路(Hoàng Văn Thụ) - 陵查卡(Lăng Cha Cả) - 前往各个方向。

从古芝县(Củ Chi)、第十二郡(12 quận)、新平郡(Tân Bình)前往平盛郡(Bình Thạnh)、第四郡(4 quận)、第六郡(6 quận)、第七郡(7 quận)、第十郡(10 quận)、茹县(Nhà Bè)、芹蒢县(Cần Giờ)、守德市(Thủ Đức)的路线:黎光道路(Lê Quang Đạo) - 黎德英路(Lê Đức Anh)或杜梅路(Đỗ Mười) - 前往各个方向。或者:黎光道路(Lê Quang Đạo) - 长征路(Trường Chinh) - 共和路(Cộng Hòa) - 黄文树路(Hoàng Văn Thụ) - 阮文追路(Nguyễn Văn Trỗi) - 南圻起义路(Nam Kỳ Khởi Nghĩa) - 武氏六路(Võ Thị Sáu) - 三月二路(Ba Tháng Hai)。

按照这个方向还有其他路线,例如:黎光道路(Lê Quang Đạo) - 长征路(Trường Chinh) - 八月革命路(Cách mạng tháng Tám) - 民主广场环岛(Vòng xoay Dân Chủ) - 三月二路(Ba Tháng Hai) - 李太祖路(Lý Thái Tổ) - 阮文渠路(Nguyễn Văn Cừ) - 前往第四郡(4 quận)、第七郡(7 quận)、茹县(Nhà Bè)、芹蒢县(Cần Giờ)。或者:黎光道路(Lê Quang Đạo) - 长征路(Trường Chinh) - 李常杰路(Lý Thường Kiệt) - 红榜路(Hồng Bàng) - 周文廉路(Châu Văn Liêm) - 前往第六郡(6 quận)、第十郡(10 quận)。或者:长征路(Trường Chinh) - 八月革命路(Cách Mạng Tháng Tám) - 三月二路(Ba Tháng Hai) - 李太祖路(Lý Thái Tổ) - 阮文渠路(Nguyễn Văn Cừ) - 西贡河隧道(hầm vượt Sông Sài Gòn) - 前往守德市(Thủ Đức)。

从第四郡(4 quận)、第七郡(7 quận)前往古芝县(Củ Chi)、旭门县(Hóc Môn)、新平郡(Tân Bình)的路线:阮文灵路(Nguyễn Văn Linh) - 新顺桥(cầu Tân Thuận) - 阮必成路(Nguyễn Tất Thành) - 黄耀路(Hoàng Diệu) - 翁领桥(cầu Ông Lãnh) - 陈兴道路(Trần Hưng Đạo) - 阮文渠路(Nguyễn Văn Cừ) - 李太祖路(Lý Thái Tổ) - 三月二路(Ba Tháng Hai) - 分散前往各个方向。或者:阮文灵路(Nguyễn Văn Linh) - 阮友寿路(Nguyễn Hữu Thọ) - 阮氏拾路(Nguyễn Thị Thập) - 欣林桥(cầu Him Lam) - 运河桥(cầu Kênh Xáng) - 杨伯卓路(Dương Bá Trạc) - 阮文渠路(Nguyễn Văn Cừ) - 李太祖路(Lý Thái Tổ) - 分散前往各个方向。

此外,还有路线:阮必成路(Nguyễn Tất Thành) - 黄耀路(Hoàng Diệu) - 翁领桥(cầu Ông Lãnh) - 陈兴道路(Trần Hưng Đạo) - 阮文渠路(Nguyễn Văn Cừ) - 李太祖路(Lý Thái Tổ) - 三月二路(Ba Tháng Hai)… 或者:阮文灵路(Nguyễn Văn Linh) - 阮友寿路(Nguyễn Hữu Thọ) - 运河桥(cầu Kênh Tẻ) - 庆会路(Khánh Hội) - 滨云屯路(Bến Vân Đồn) - 阮文渠路(Nguyễn Văn Cừ) - 李太祖路(Lý Thái Tổ) - 三月二路(Ba Tháng Hai)。

ad1 webp
ad2 webp
ad1 webp
ad2 webp